A. USAGE
Thì tương lai tiếp diễn thực chất là tương lai tương đương của thì hiện tại tiếp diễn nó diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, thời gian này được qui định bằng một mốc thời gian cụ thể hoặc bằng một hành động khác.
- This time tomorrow, I’ll be watching TV(Tầm này ngày mai tôi sẽ đang ngồi xem TV)
- I will be sleeping at 12 o’clock to night. (12 giờ đêm nay tôi sẽ đang ngủ)
- When we arrive in Ha Noi tonight, he will be learning English at school. (Khi chúng ta đến Hà Nội vào đêm nay, cậu ấy sẽ đang học tiếng Anh ở trường)
B. FORM
Positive S + will/shall + be +V-ing
Negative S + will/shall + not + be +V-ing
Question Will/shall + S + be+ V-ing
EXAMPLES
- This time next month, my brother will studying at a university in Ha Noi. (Tầm này tháng sau, em trai tôi sẽ đang học ở một trường đại học ở Hà Nội)
- Please come at 8 o’clock tonight, I won’t be doing anything then. (Hãy đến vào 8 giờ tối nay nhé, lúc đó tôi sẽ không làm gì cả)
- This time tomorrow, we will not be learning English. (Tầm này ngày mai chúng ta sẽ không học tiếng Anh).
- Do you think you’ll still be doing this work im ten years’ time? ( Bạn có nghĩ 10 năm nữa bạn vẫn sẽ làm công việc này?)
- Will you be passing the post office on your way home? (Bạn có đi qua bưu điện trên đường về nhà không?)
- What will you be doing this time tomorrow? (Tầm này ngày mai bạn đang làm gì?)
C. NOTE
Trong câu ở thì tương lai tiếp diễn thường có các trạng từ thời gian mang tính tạm thời trong tương lai đi kèm như: at 11 pm, this time tomorrow/next week/next month/ neext year, then (Khi ấy)
Thì tương lai tiếp diễn thực chất là tương lai tương đương của thì hiện tại tiếp diễn nó diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, thời gian này được qui định bằng một mốc thời gian cụ thể hoặc bằng một hành động khác.
- This time tomorrow, I’ll be watching TV(Tầm này ngày mai tôi sẽ đang ngồi xem TV)
- I will be sleeping at 12 o’clock to night. (12 giờ đêm nay tôi sẽ đang ngủ)
- When we arrive in Ha Noi tonight, he will be learning English at school. (Khi chúng ta đến Hà Nội vào đêm nay, cậu ấy sẽ đang học tiếng Anh ở trường)
B. FORM
Positive S + will/shall + be +V-ing
Negative S + will/shall + not + be +V-ing
Question Will/shall + S + be+ V-ing
EXAMPLES
- This time next month, my brother will studying at a university in Ha Noi. (Tầm này tháng sau, em trai tôi sẽ đang học ở một trường đại học ở Hà Nội)
- Please come at 8 o’clock tonight, I won’t be doing anything then. (Hãy đến vào 8 giờ tối nay nhé, lúc đó tôi sẽ không làm gì cả)
- This time tomorrow, we will not be learning English. (Tầm này ngày mai chúng ta sẽ không học tiếng Anh).
- Do you think you’ll still be doing this work im ten years’ time? ( Bạn có nghĩ 10 năm nữa bạn vẫn sẽ làm công việc này?)
- Will you be passing the post office on your way home? (Bạn có đi qua bưu điện trên đường về nhà không?)
- What will you be doing this time tomorrow? (Tầm này ngày mai bạn đang làm gì?)
C. NOTE
Trong câu ở thì tương lai tiếp diễn thường có các trạng từ thời gian mang tính tạm thời trong tương lai đi kèm như: at 11 pm, this time tomorrow/next week/next month/ neext year, then (Khi ấy)